Có 2 kết quả:
牝牡驪黃 pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ • 牝牡骊黄 pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a black stallion or possibly a yellow mare (idiom); don't judge by outward appearance
Bình luận 0
pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a black stallion or possibly a yellow mare (idiom); don't judge by outward appearance
Bình luận 0